Thực đơn
Sadio_Mané Thống kê sự nghiệpCLB | Giải đấu | Cúp QG | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Pháp | Giải đấu | Coupe de France | Coupe de la Ligue | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||||
2011–12 | Metz | Ligue 2 | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 19 | 1 | ||
2012–13 | Championnat National | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 4 | 1 | |||
Tổng cộng | 22 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 23 | 2 | |||
Áo | Giải đấu | Cúp quốc gia Áo | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||||
2012–13 | Red Bull Salzburg | Giải VĐQG Áo | 26 | 16 | 3 | 3 | — | — | — | 29 | 19 | |||
2013–14 | 33 | 13 | 4 | 5 | — | 13 | 5 | — | 50 | 23 | ||||
2014–15 | 4 | 2 | 1 | 1 | — | 3 | 0 | — | 8 | 3 | ||||
Tổng cộng | 63 | 31 | 8 | 9 | 0 | 0 | 16 | 5 | — | 87 | 45 | |||
Anh | Giải Ngoại hạng | Cúp FA | Cúp liên đoàn Anh | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||||
2014–15 | Southampton | Premier League | 30 | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | 32 | 10 | ||
2015–16 | 37 | 11 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 1 | — | 43 | 15 | |||
Tổng cộng | 67 | 21 | 1 | 0 | 4 | 3 | 3 | 1 | — | 75 | 25 | |||
Anh | Giải Ngoại hạng | Cúp FA | Cúp liên đoàn Anh | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||||
2016–17 | Liverpool | Premier League | 27 | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | 29 | 13 | ||
2017–18 | 29 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | — | 44 | 20 | |||
2018–19 | 36 | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 | 4 | — | 50 | 26 | |||
2019–20 | 35 | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 3 | 2 | 47 | 22 | ||
2020–21 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | ||
Tổng cộng | 134 | 67 | 3 | 0 | 3 | 0 | 37 | 17 | 4 | 2 | 181 | 86 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 286 | 121 | 11 | 9 | 8 | 3 | 56 | 23 | 4 | 2 | 366 | 158 |
Sénégal | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2012 | 6 | 2 |
2013 | 6 | 1 |
2014 | 8 | 3 |
2015 | 8 | 3 |
2016 | 12 | 1 |
2017 | 10 | 4 |
2018 | 8 | 1 |
2019 | 11 | 4 |
2020 | 2 | 2 |
Tổng cộng | 71 | 21 |
Thực đơn
Sadio_Mané Thống kê sự nghiệpLiên quan
Sadio ManéTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sadio_Mané http://www.africansportonline.com/index.php/africa... http://www.bbc.com/sport/0/football/32764627 http://www.bbc.com/sport/football/36642523 http://www.bbc.com/sport/football/37263954 http://www.bbc.com/sport/football/37814248 http://www.bbc.com/sport/football/41785785 http://diepresse.com/home/sport/fussball/national/... http://www.fcmetz.com/article/Transfert/ng%C3%A0y http://www.givemesport.com/511596-sadio-mane-bette... http://www.goal.com/en-gb/match/gr%C3%B6dig-vs-sal...